Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư ngân hàng - kế toán Anh - Việt English - Vietnamese dictionary of finance - investment banking - accounting with explanation  

Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư ngân hàng - kế toán Anh - Việt English - Vietnamese dictionary of finance - investment banking - accounting with explanation

Loại tài liệu: Tài liệu giấy - SH:Sách, chuyên khảo, tuyển tập

Tác giả:

Nhà xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật

Năm xuất bản: 1999

Thông tin nhan đề:Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư ngân hàng - kế toán Anh - Việt English - Vietnamese dictionary of finance - investment banking - accounting with explanation
Xuẩt bản,phát hành:H. Khoa học và Kỹ thuật 1999
Mô tả vật lý:595tr.
Từ khóa:Kế toán. Ngân hàng. Tài chính. Tiếng Anh. Tiếng Việt. Từ điển giải nghĩa
Mật khẩu:

(Yêu cầu có hiệu lực trong vòng 02 ngày kể từ ngày gửi yêu cầu)

TỪ KHÓA